Máy đóng gói hoàn toàn tự động cho đậu khô
MCGD Turntable Feed Bag Máy đóng gói
MCGD Turntable Bag-feeding Packaging Machine
Tính năng thiết bị:
1. Hình thức đóng gói túi: túi phẳng, túi tự đứng, túi dây kéo.
2. Vật liệu đóng gói: vật liệu composite PE, vật liệu composite CPP.
3. Quy trình đóng gói: Lấy túi - mở túi - đo - điền - niêm phong - xuất khẩu sản phẩm.
4. Máy sử dụng ổ đĩa cơ học, hiệu suất và ổn định, bảo trì đơn giản, tuổi thọ dài hơn và tỷ lệ thất bại thấp.
5. Máy sử dụng phương pháp mở túi chân không.
6. Chiều rộng túi khác nhau có thể được điều chỉnh tự động.
7. Không mở túi không bỏ nguyên liệu.
8. Cài đặt cửa bảo vệ an ninh.
Equipment features:
1.Pouch form: flat pouch, stand up pouch, zipper pouch.
2.Packaging Materials: PE Composites, CPP Composites.
3.Packaging process: pouch taking-opening-metering-filling-sealing-product output.
4.Adopt mechanical transmission, more stable performance, simple maintenance, longer service life and low failure rate.
5.Adopt vacuum pouch opening mode .
6.Different pouch widths can be automatically adjusted.
7.No opening of the pouch no dosing of material.
8.Install safety guard doors.
Hiệu suất an toàn:
1. Không có túi - không đầy - không đóng cửa
2. Túi không thể mở hoặc mở không đầy đủ - không lấp đầy - không đóng nắp
3. Báo động lỗi thiết bị sưởi ấm
4. Máy tự động dừng ở áp suất không khí thấp hơn cài đặt
5. Máy tự động dừng cửa bảo vệ khi lá chắn không đóng hoặc cửa hộp điện không đóng
Safety performances:
1.No pouch - no filling - no sealing.
2.Pouch cannot be opened or opened incompletely - no filling - no sealing.
3.Heating device fault alarm.
4.The machine automatically shuts down when pressure current is lower than setting before.
5.The machine automatically shuts down when the hood is not closed or the door of the electric cabinet is not closed.
Thông số thiết bị:
Equipment parameters:
Mô hình thiết bị Model | MCGD8-200 | MCGD8-235 | MCGD8-250 | MCGD8-300 | MCGD9-300 | MCGD8-350 |
Kích thước gói L × W (mm) | (100~300)×(100~200) | (50~320)×(90~235) | (150~500)×(150~300) | (150~500)×(150~300) | (200~520)×(160~300) | (200~500)×(240~350) |
Tốc độ đóng gói Capacity (pouch/min) | 25~50 gói/phút | 25~50 gói/phút | 25~45 gói/phút | 20~40 gói/phút | 10~30 gói/phút | 10~25 gói/phút |
Chất lượng túi Pouch Material | Vật liệu: PE laminated film, aluminum foil, aluminum plated film etc. | |||||
Loại túi Pouch Type | Túi phẳng, túi tự đứng, túi cắm, túi đóng hộp, túi khóa kéo, túi hút, túi đặc biệt, v.v. Flat pouch, stand-up pouch, gusset bags, box bags, zipper pouch, suction nozzles bags, special-shaped pouch, etc. | |||||
Chế độ Pouch Feeding Mode: | Sự miêu tả:Horizontal Pouch Feeding,Vertical Pouch Feeding | |||||
Điều chỉnh chiều rộng túi Pouch width adjustment: | Tự động điều chỉnh, Manual Adjustment | |||||
Nguồn điện Power Supply: | 380V 50Hz 5.5kw | 380V 50Hz 6.5kw | 220V 50Hz 3.8kw | 220V 50Hz 4.5kw | 380V 50Hz 6.5kw | 380V 50Hz 6.5kw |
Máy nén khí Compressed AirModel | 0.6~0.8 MPa 1.5m³/min | 0.6~0.8 MPa 1.5m³/min | 0.6~0.8 MPa 1.5m³/min | 0.6~0.8 MPa 1.5m³/min | 0.6~0.8 MPa 1.5m³/min | 0.6~0.8 MPa 1.5m³/min |
Tổng trọng lượng (t) | 1,2 tấn | 1,3 tấn | 1,5 tấn | 1,7 tấn | 2.0 tấn | 2.2 tấn |
Kích thước thiết bị Dimension L × W × H (mm) | 1645×1450×1480 | 2611×1895×1926 | 2676×1955×1674 | 2792×2123×1833 | 2800×1680×1906 | 2894×2615×1768 |