Thích hợp để sửa chữa trống/đĩa phanh xe nhỏ.
-
C9335 nâng cấp
-
Cấu trúc dao đôi được tối ưu hóa thuận tiện hơn để điều chỉnh lượng thức ăn
-
Toàn bộ máy cứng hơn
Thông số kỹ thuật chính |
Main Specifications |
C9335A |
Phạm vi đường kính gia công mm |
Range of Processing Diameter Trống phanh Brake Drum
Đĩa phanh Brake Disc |
180-350 |
180-350 |
||
Tốc độ phôi r/phút |
Rotating Speed of Work-piece |
75/130 |
Đột quỵ tối đa của dao mm |
Max. Travel of Tool |
100/85 (đĩa phanh) |
Kích thước tổng thể mm (L x W x H) |
Overall Dimensions |
695 x 565 x 635 |
Kích thước gói mm (L x W x H) |
Packing Dimensions |
750 x 710 x 730 |
Trọng lượng tịnh/Tổng trọng lượng kg |
N.W/G.W |
200/220 |
Công suất động cơ kw |
Motor Power |
0.75 |