Máy trộn làm mát sê-ri SHL chủ yếu phù hợp với máy trộn tốc độ cao sê-ri SHR, làm cho vật liệu trộn nóng được làm mát nhanh chóng, loại trừ khí còn lại trong vật liệu để lưu trữ, truyền tải, và xử lý tiếp theo của vật liệu.
Thông số kỹ thuật (Technical parameters)
Mô hình Type |
Tổng dung lượng: Total capacity |
Khối lượng hiệu quả Effective capacity |
Công suất động cơ Motor Power |
Tốc độ trục chính Speed |
Phương pháp làm mát Cooling method |
Cách đổ Material discharging |
Kích thước tổng thể Dimension |
SHL-100A |
100L |
65L |
5.5kw |
200rpm |
Nước Cooling |
Khí nén Pneumatic |
2200*950*1160 |
SHL-200A |
200L |
130L |
7.5kw |
200rpm |
2480*1050*1260 |
||
SHL-500A |
500L |
320L |
11kw |
130rpm |
3185*1310*1460 |
||
SHL-800A |
800L |
500L |
15kw |
100rpm |
3400*1600*1510 |
||
SHL-1000A |
1000L |
640L |
15kw |
70rpm |
3600*1650*1650 |
||
SHL-1600A |
1600L |
1050L |
18.5kw |
50rpm |
3380*2560*2000 |