Zhangjiagang Kai Plastic Machinery Co.,Ltd Máy móc thiết bị
Trang chủ>Sản phẩm>KKSC50-2LI/KSC60-2LII Máy thổi rỗng tự động hoàn toàn
Nhóm sản phẩm
Thông tin công ty
  • Cấp độ giao dịch
    VIP Thành viên
  • Liên hệ
  • Điện thoại
    138129840601815158938818151589386
  • Địa chỉ
    ???ng Hoa Thái, th? tr?n C?ng Kh?u, thành ph? Tr??ng Gia C?ng
Liên hệ
KKSC50-2LI/KSC60-2LII Máy thổi rỗng tự động hoàn toàn
Kai Plastic Machinery là nhà sản xuất chuyên về các sản phẩm đúc thổi, máy móc chính của nó là máy đúc thổi, máy thổi rỗng, KK...
Chi tiết sản phẩm
KKSC50-2LI/KSC60-2LII Máy thổi rỗng hoàn toàn tự động Các tính năng kỹ thuật:
KKSC50-2LI/KSC60-2LII Máy thổi rỗng tự động hoàn toàn PLC cộng với giao diện người-máy, hoạt động cảm ứng. Báo động sự cố tự chẩn đoán, vừa xem hiểu ngay.
Mô hình nhập liệu trung tâm, loại bỏ hoàn toàn đường hội nhập sản phẩm, hơn nữa việc đổi màu nhanh chóng.
Di chuyển khuôn thông qua hướng dẫn tuyến tính kép, trung tâm khóa khuôn. Chịu lực đều, đảm bảo vết cắt của sản phẩm bằng phẳng.
Hệ thống thủy lực thông qua điều khiển tỷ lệ kép, được trang bị các thành phần thủy lực nhập khẩu, hành động chính xác, ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Hệ thống dẻo tiêu thụ năng lượng thấp với tốc độ cao và hiệu quả cao, pha trộn đều xuất sắc, đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm.

Đặc điểm cơ bản Specifications Đơn vị unit Đơn giản Single Duplex đôi
Nguyên liệu áp dụng Material PE、PP、···
Sản phẩm Max Container Capacity L 2
Năng lực sản xuất: Output (dry cycle) PCS/hr 1500 900x2
Kích thước máy (LxWxH) L x W x H(M) 3.1x1.7x2.4 3.3x2.2x2.4
Trọng lượng máy Machine weight TON 3.2 4.3
Hệ thống Clamping Unit Đơn vị unit Đơn giản Single Duplex đôi
lực lượng clamping force KN 40
Hành trình Platen Distance mm 130-370
Hành trình di chuyển Mold moving stroke mm 370
Kích thước mẫu Platen size (WxH) mm 300x335
Kích thước khuôn Max mould size (WxH) mm 300x335
Hệ thống Extruder Unit Đơn vị unit Đơn giản Single Duplex đôi
Đường kính trục vít Screw diameter mm 50 60
Tỷ lệ trục vít L/D ratio L/D 22 25
Động cơ điện Screw Motor Power KW 11 15
Công suất sưởi Screw Heating Power KW 4.2 6.5
Số khu vực sưởi ấm trục vít (Number of heating zone)
zone 3 3
Khả năng dẻo Plasticizing capacity Kg/hr 35 70
Đầu Die Đơn vị unit Đơn giản Single Duplex đôi
Số lượng Heating Zone
zone 3 3
Sức mạnh của Die Heating KW 5.2 5.2
Đường kính khuôn Max die-pin diameter mm 100 100
Khoảng cách từ Center of Double Die
mm 120-130
Khoảng cách trung tâm tri-die mm 85
Khoảng cách giữa trung tâm tetra-die mm 60-65
Hệ thống điện Power Đơn vị unit Đơn giản Single Duplex đôi
Tổng công suất tối đa Total Power KW 22 26
Công suất động cơ bơm dầu Hydraulic pump driving power KW 5.5
Áp suất không khí Air pressure MPa 0.6
Khí thải Air Consumption m³/min 0.4 0.5
Áp suất nước làm mát Cooling water pressure MPa 0.3
Tiêu thụ nước - Water Consumption L/min 35 50
Tiêu thụ năng lượng trung bình (Average Energy Consumption) KW 12 15

Yêu cầu trực tuyến
  • Liên hệ
  • Công ty
  • Điện thoại
  • Thư điện tử
  • Trang chủ
  • Mã xác nhận
  • Nội dung tin nhắn

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!