I. Tổng quan về máy phát nhiệt độ và độ ẩm: Máy phát nhiệt độ và độ ẩm ARSWS200 sử dụng vỏ chống thấm treo tường, thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt ngoài trời và hiện trường. Nhiều loại đầu dò có sẵn cho các trang web khác nhau, được sử dụng rộng rãi trong phòng máy truyền thông, tòa nhà kho và nơi cần giám sát nhiệt độ như tự điều khiển. Thông qua giao diện công nghiệp tiêu chuẩn đầu ra tín hiệu khối lượng tương tự 4~20mA/0~10V/0~5V, có thể truy cập vào bảng hiển thị kỹ thuật số tại chỗ, PLC, biến tần, máy chủ điều khiển công nghiệp và các thiết bị khác. An toàn và đáng tin cậy, ngoại hình đẹp và cài đặt dễ dàng. Hai, đặc điểm chức năng: Máy phát nhiệt độ và độ ẩm ARSWS200 sử dụng đơn vị đo nhập khẩu từ Thụy Sĩ để đo chính xác. Áp dụng mạch lượng tương tự chuyên dụng, phạm vi sử dụng rộng. Cung cấp điện áp rộng 10~30V, thông số kỹ thuật hoàn chỉnh và lắp đặt dễ dàng. Bạn có thể đồng thời áp dụng cho các phương pháp kết nối giữa chế độ bốn đường và chế độ ba đường. III. Chỉ số kỹ thuật của máy phát nhiệt độ và độ ẩm:
Nguồn DC (mặc định)
|
10~30V DC
|
Tiêu thụ điện năng tối đa
|
Đầu ra hiện tại
|
1.2W
|
Đầu ra điện áp
|
1.2W
|
Độ chính xác
(Mặc định)
|
Độ ẩm
|
±3%RH(5%RH~95%RH,25℃)
|
Nhiệt độ
|
±0.5℃(25℃)
|
Nhiệt độ hoạt động của mạch phát
|
-40℃~+60℃,0%RH~80%RH
|
Nhiệt độ hoạt động của đầu dò
|
-40℃~+120℃, mặc định-40℃~+80℃
|
Độ ẩm hoạt động của đầu dò
|
0%RH-100%RH
|
Ổn định lâu dài
|
Độ ẩm
|
≤1%RH/y
|
Nhiệt độ
|
≤0.1℃/y
|
Thời gian đáp ứng
|
Độ ẩm
|
≤8s(1m/sTốc độ gió)
|
Nhiệt độ
|
≤25s(1m/sTốc độ gió)
|
Tín hiệu đầu ra
|
Đầu ra hiện tại
|
4~20mA
|
Đầu ra điện áp
|
0~5V/0~10V
|
Khả năng tải
|
Đầu ra điện áp
|
Điện trở đầu ra ≤250Ω
|
Đầu ra hiện tại
|
≤600Ω
|
IV. Lựa chọn máy phát nhiệt độ và độ ẩm:
|