Máy phay mặt cuối
FACE MILLING MACHINE
Mô hìnhmodel Tham sốParameter |
X1220 |
X1230 |
|
Diện tích bàn làm việc (rộng)xdài)mm Table size |
1200 x 2000 |
1200 x 3000 |
|
Tốc độ cho ăn bàn mm/min Table feed speed |
Vô cấpStepless |
||
Công suất động cơ bàn làm việckw Table motor power |
3 |
4 |
|
Công suất động cơ trục chínhkw Spindle motor power |
7.5 |
||
Công suất động cơ trục chínhkw Power of motor for spindle box up/down |
1.5 |
||
Trục chính End Specifications Spindle taper |
N.T.50 |
||
Tốc độ trục chínhr/min Spindle speed |
100-685(6LớpStep) |
||
Khoảng cách di chuyển ngang của hộp trục chínhmm Cross motion of spindle box |
300 |
||
Trục chính nâng đột quỵmm Up/down stroke of spindle box |
800 |
800 |
|
Kích thước tổng thể của máymm External dimensions |
5300 |
7300 |
|
2650 |
2650 |
||
2450 |
2400 |